VN520


              

實況

Phiên âm : shí kuàng.

Hán Việt : thật huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實況報導.

♦Tình huống thật tế. ◇Băng Tâm 冰心: Tối cận bất tri thị thùy, hướng tha môn báo cáo liễu giá lí đích thật huống, mẫu thân ngận ưu khổ đích tả liễu tín lai 最近不知是誰, 向他們報告了這裏的實況, 母親很憂苦的寫了信來 (Ngã đích lân cư 我的鄰居).


Xem tất cả...