VN520


              

實不相瞞

Phiên âm : shí bù xiāng mán.

Hán Việt : thật bất tương man.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開誠布公, 不欺騙隱瞞任何實際情形。《儒林外史》第一四回:「實不相瞞, 在此選書, 東家包我幾個月, 有幾兩銀子束修, 我還要留著些用。」《文明小史》第一九回:「好漢不論出身低, 實不相瞞, 我這賤內, 就是這裡頭出身。」


Xem tất cả...