Phiên âm : shí bù xiāng mán.
Hán Việt : thật bất tương man.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開誠布公, 不欺騙隱瞞任何實際情形。《儒林外史》第一四回:「實不相瞞, 在此選書, 東家包我幾個月, 有幾兩銀子束修, 我還要留著些用。」《文明小史》第一九回:「好漢不論出身低, 實不相瞞, 我這賤內, 就是這裡頭出身。」