Phiên âm : shí shí zài zài.
Hán Việt : thật thật tại tại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確實而不虛假浮誇。例按部就班, 實實在在的做事, 才是成功之道。確實而不虛假浮誇。如:「實實在在的價格, 不騙你!」《通俗常言疏證.人事.實實在在》引《奈何天》劇:「也要實實在在替朝廷做些事業纔好。」也作「實實落落」。