Phiên âm : shí xīn shí yì.
Hán Việt : thật tâm thật ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真誠懇摯的心意。《二刻拍案驚奇》卷九:「我如今只得再央龍香姐拿件信物送他, 寫封實心實意的話, 求他定下個佳期。」《紅樓夢》第一○九回:「五兒聽了, 句句都是寶玉調戲之意, 那知這位獃爺卻是實心實意的話兒。」