Phiên âm : shí xīn dàn.
Hán Việt : thật tâm đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不含炸藥的槍炮子彈, 大多用生鐵鑄造, 供練習射擊或貫穿目標之用。