VN520


              

實際

Phiên âm : shí jì.

Hán Việt : thật tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 幻想, 誇誕, 理想, 理論, 表面, 空洞, .

一切從實際出發.

♦Tình hình thật. ◎Như: phù hợp thật tế 符合實際.
♦Cụ thể. ◎Như: thật tế hành động 實際行動.
♦Hợp với sự thật. ◎Như: giá chủng tưởng pháp bất thật tế 這種想法不實際.
♦★Tương phản: biểu diện 表面, lí luận 理論, lí tưởng 理想, khoa đản 誇誕, không đỗng 空洞, huyễn tưởng 幻想.


Xem tất cả...