Phiên âm : shí hù.
Hán Việt : thật hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
股票術語。指投資金額龐大, 不以炒作為業, 而以中長期持股, 獲取盤餘利潤者。