VN520


              

實缺

Phiên âm : shí quē.

Hán Việt : thật khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屬正式編制員額的職位。例他被調派的隊長缺是實缺, 不是臨時任務編組。
經正式任命有實際職掌的官職。《老殘遊記》第一回:「做了二十年實缺, 回家仍是賣了袍褂做的盤川。」《文明小史》第七回:「一個試用知府, 馬上放一個實缺道臺, 這裡頭等級相去多少?」


Xem tất cả...