Phiên âm : shí cí.
Hán Việt : thật từ.
Thuần Việt : thực từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虛詞, .
thực từ. 意義比較具體的詞. 漢語的實詞包括名詞、動詞、形容詞、數詞、量詞、代詞六類.