VN520


              

實詞

Phiên âm : shí cí.

Hán Việt : thật từ.

Thuần Việt : thực từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 虛詞, .

thực từ. 意義比較具體的詞. 漢語的實詞包括名詞、動詞、形容詞、數詞、量詞、代詞六類.


Xem tất cả...