Phiên âm : shí gàn.
Hán Việt : thật cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實在的做。例他做任何事都本著苦幹實幹的精神, 所以才有今天的成就。實在的做。如:「他做任何事都本著苦幹實幹的精神, 所以才有今天的成就。」