VN520


              

實現

Phiên âm : shí xiàn.

Hán Việt : thật hiện, thực hiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 實行, .

Trái nghĩa : 破滅, 落空, 空想, .

他的理想終于實現了.

♦Làm cho thành sự thật. ◎Như: thật hiện lí tưởng 實現理想. ◇Ba Kim 巴金: Giá thứ phỏng vấn Nhật Bổn, ngã thật hiện liễu nhị thập niên đích tâm nguyện, ngã đáo liễu Quảng Đảo 這次訪問日本, 我實現了二十年的心願, 我到了廣島 (Tham tác tập 探索集, Phỏng vấn Quảng Đảo 訪問廣島).


Xem tất cả...