Phiên âm : pò miè.
Hán Việt : phá diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 實現, .
指希望或幻想消失不見。例她幻想成為大明星的美夢, 已經破滅。通常指希望或幻想消失不見。如:「她幻想成為大明星的美夢, 已經破滅了。」