VN520


              

破滅

Phiên âm : pò miè.

Hán Việt : phá diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 實現, .

指希望或幻想消失不見。例她幻想成為大明星的美夢, 已經破滅。
通常指希望或幻想消失不見。如:「她幻想成為大明星的美夢, 已經破滅了。」


Xem tất cả...