VN520


              

寢疾

Phiên âm : qǐn jí.

Hán Việt : tẩm tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寢, 病臥。寢疾, 生病, 多指重病。《禮記.檀弓上》:「蓋寢疾, 七日而沒。」《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「文帝寢疾於仁壽宮, 夫人與太子廣同侍疾。」


Xem tất cả...