Phiên âm : hán sè.
Hán Việt : hàn sắc .
Thuần Việt : màu lạnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 暖色, .
màu lạnh (màu gây cảm giác lạnh). 給人以寒冷感的顏色, 如青、綠、紫.