VN520


              

寒气

Phiên âm : hán qì.

Hán Việt : hàn khí.

Thuần Việt : không khí lạnh; khí lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không khí lạnh; khí lạnh
冷的气流
hánqìbīrén
khí lạnh ghê người
rùng mình; lạnh rùng mình
指因受冻而产生的冷的感觉
喝口酒去去寒气.
hēkǒu jǐu qù qù hánqì.
uống ngụm rượu cho bớt lạnh


Xem tất cả...