Phiên âm : hán qì.
Hán Việt : hàn khí.
Thuần Việt : không khí lạnh; khí lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không khí lạnh; khí lạnh冷的气流hánqìbīrénkhí lạnh ghê ngườirùng mình; lạnh rùng mình指因受冻而产生的冷的感觉喝口酒去去寒气.hēkǒu jǐu qù qù hánqì.uống ngụm rượu cho bớt lạnh