VN520


              

寒蝉

Phiên âm : hán chán.

Hán Việt : hàn thiền.

Thuần Việt : ve mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ve mùa đông
天冷时不再叫或叫声低微的蝉
hánchánqīqiē
ve mùa đông kêu thảm thiết
噤若寒蝉
jìnruòhánchán
câm như hến; im thin thít; nín thinh.
ve sầu
蝉的一种,身体小,黑色,有黄绿色的斑点,翅膀透明雄的有发音器,夏末秋初时在树上叫


Xem tất cả...