Phiên âm : hán chán.
Hán Việt : hàn thiền.
Thuần Việt : ve mùa đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ve mùa đông天冷时不再叫或叫声低微的蝉hánchánqīqiēve mùa đông kêu thảm thiết噤若寒蝉jìnruòháncháncâm như hến; im thin thít; nín thinh.ve sầu蝉的一种,身体小,黑色,有黄绿色的斑点,翅膀透明雄的有发音器,夏末秋初时在树上叫