Phiên âm : hán wēn xù.
Hán Việt : hàn ôn tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
客套應酬話。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「先寫下幾句寒溫序, 後題著五言八句詩。」