VN520


              

寒暑假

Phiên âm : hán shǔ jià.

Hán Việt : hàn thử giả.

Thuần Việt : nghỉ đông và nghỉ hè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ đông và nghỉ hè
寒假和暑假


Xem tất cả...