Phiên âm : hán jīng.
Hán Việt : hàn kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙稱自己的太太。《初刻拍案驚奇》卷一:「老拙偶因寒荊小恙, 買卜先生道:『移床即好。』」