VN520


              

寒荊

Phiên âm : hán jīng.

Hán Việt : hàn kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙稱自己的太太。《初刻拍案驚奇》卷一:「老拙偶因寒荊小恙, 買卜先生道:『移床即好。』」


Xem tất cả...