Phiên âm : hán máo zhí shù.
Hán Việt : hàn mao trực thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因驚恐使身上的細毛直立。比喻恐怖到了極點。《紅樓夢》第八二回:「覺得窗縫裡透進一縷涼風來, 吹得寒毛直豎, 便又躺下。」