VN520


              

密詔

Phiên âm : mì zhào.

Hán Việt : mật chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祕密的詔令。《後漢書.卷九.孝獻帝紀》:「越騎校尉种輯受密詔誅曹操, 事洩。」


Xem tất cả...