Phiên âm : mì zhào.
Hán Việt : mật chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祕密的詔令。《後漢書.卷九.孝獻帝紀》:「越騎校尉种輯受密詔誅曹操, 事洩。」