VN520


              

密保

Phiên âm : mì bǎo.

Hán Việt : mật bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祕密保舉推薦。如:「聽說新組長是由經理密保才升任的。」


Xem tất cả...