Phiên âm : mì mi cóng cóng.
Hán Việt : mật mật tùng tùng.
Thuần Việt : dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp形容草木茂密密密丛丛的杨树林.mìmìcóngcóng de yángshùlín.rừng dương mọc um tùm.