VN520


              

密封性

Phiên âm : mì fēng xìng.

Hán Việt : mật phong tính.

Thuần Việt : Độ kín, độ khít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Độ kín, độ khít


Xem tất cả...