VN520


              

密昔司

Phiên âm : mì xí sī.

Hán Việt : mật tích ti.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對已婚婦女的稱呼。參見「密昔斯」條。


Xem tất cả...