VN520


              

密实

Phiên âm : mì shi.

Hán Việt : mật thật.

Thuần Việt : kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ
细密;紧密
zhèpī miányī zhēnjiǎo zuò dé zhēn mìshí.
số áo bông đợt này đan kỹ lắm.


Xem tất cả...