Phiên âm : mì shi.
Hán Việt : mật thật.
Thuần Việt : kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ细密;紧密zhèpī miányī zhēnjiǎo zuò dé zhēn mìshí.số áo bông đợt này đan kỹ lắm.