VN520


              

密度指數

Phiên âm : mì dù zhǐ shù.

Hán Việt : mật độ chỉ sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某一單位時間內族群的密度, 稱為「密度指數」。


Xem tất cả...