Phiên âm : mì mì qiè qiè.
Hán Việt : mật mật thiết thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴密切近。《文明小史》第四六回:「只見顏軼回把勞航芥拉到一間房間裡去, 密密切切的談了五十分鐘。」