VN520


              

密密切切

Phiên âm : mì mì qiè qiè.

Hán Việt : mật mật thiết thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴密切近。《文明小史》第四六回:「只見顏軼回把勞航芥拉到一間房間裡去, 密密切切的談了五十分鐘。」


Xem tất cả...