Phiên âm : mì nì.
Hán Việt : mật nật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密切親近。《書經.冏命》「穆王命伯冏為周太僕正」句下唐.孔穎達.正義:「凡御者最為密昵。」