VN520


              

密昵

Phiên âm : mì nì.

Hán Việt : mật nật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

密切親近。《書經.冏命》「穆王命伯冏為周太僕正」句下唐.孔穎達.正義:「凡御者最為密昵。」


Xem tất cả...