VN520


              

密接

Phiên âm : mì jiē.

Hán Việt : mật tiếp .

Thuần Việt : sát gần nhau; áp sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sát gần nhau; áp sát. 緊密連接、靠近.


Xem tất cả...