VN520


              

密司脱

Phiên âm : mì sī tuō.

Hán Việt : mật ti thoát.

Thuần Việt : tiên sinh; ông; ngài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên sinh; ông; ngài
先生(多见于早期翻译作品)


Xem tất cả...