VN520


              

密報

Phiên âm : mì bào.

Hán Việt : mật báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中舉發的報告。例警方根據一通密報, 終於偵破這件懸案。
1.暗中通報。《三國演義》第二回:「左右密報張讓, 讓等轉告阿苗, 又多送賄賂。」2.隱密舉發的報告。如:「警方接獲一通檢舉販毒案的密報。」


Xem tất cả...