VN520


              

害人害己

Phiên âm : hài rén hài jǐ.

Hán Việt : hại nhân hại kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不但損害別人, 也損害自己。例酒後駕駛既違法又容易肇事, 實在害人害己!
損害別人, 也損害自己。如:「你何必這麼固執呢?這麼做只是害人害己罷了!」


Xem tất cả...