Phiên âm : hàiniǎo.
Hán Việt : hại điểu.
Thuần Việt : chim có hại; loài chim có hại; giống chim có hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim có hại; loài chim có hại; giống chim có hại以农作物或果树的果实和种子为主要食物的鸟类,如斑鸠此外有些鸟吃鱼苗,也是害鸟,如翠鸟