Phiên âm : hài rè.
Hán Việt : hại nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怕熱。因天熱而感到身體不適。《金瓶梅》第四回:「一回推害熱, 脫了身上綠紗褶子。」