Phiên âm : hài huāng.
Hán Việt : hại hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕、驚慌。元.朱凱《黃鶴樓》第四折:「我父親惱了, 扯出劍來要殺我, 我害慌躲避了。」