VN520


              

害人虫

Phiên âm : hài rén chóng.

Hán Việt : hại nhân trùng.

Thuần Việt : loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nướ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nước (ví với kẻ làm hại nhân dân)
比喻害人的人


Xem tất cả...