Phiên âm : hài kǒu.
Hán Việt : hại khẩu.
Thuần Việt : nôn oẹ; nôn nghén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn oẹ; nôn nghén (do thai nghén). 害喜.