VN520


              

害兽

Phiên âm : hài shòu.

Hán Việt : hại thú.

Thuần Việt : thú có hại; thú ăn hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú có hại; thú ăn hại
损害农作物,破坏森林草原,危害家畜家禽或传染疾病的各种兽类,如鼠獾狼野猪黑熊等


Xem tất cả...