Phiên âm : hài rén jīng.
Hán Việt : hại nhân tinh.
Thuần Việt : đồ ăn hại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ ăn hại (người chuyên làm hại người khác)骂人的话指专门损害别人的人