Phiên âm : xuān dé.
Hán Việt : TUYÊN ĐỨC.
Thuần Việt : Tuyên Đức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Tuyên Đức (niên hiệu của vua Tuyên Tông thời Minh, Trung Quốc, 1426-1435). 明宣宗(朱瞻基)年號(公元1426-1435).