VN520


              

宣德

Phiên âm : xuān dé.

Hán Việt : TUYÊN ĐỨC.

Thuần Việt : Tuyên Đức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Tuyên Đức (niên hiệu của vua Tuyên Tông thời Minh, Trung Quốc, 1426-1435). 明宣宗(朱瞻基)年號(公元1426-1435).


Xem tất cả...