VN520


              

宣麻

Phiên âm : xuān má.

Hán Việt : tuyên ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐宋時任命大臣, 以黃白麻紙草詔宣告, 稱為「宣麻」。《紅樓夢》第九五回:「今日聽得軍機賈雨村打發人來告訴二老爺, 說舅太爺陞了內閣大學士, 奉旨來京, 已定明年正月二十日宣麻。」


Xem tất cả...