VN520


              

宣布

Phiên âm : xuān bù.

Hán Việt : tuyên bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頒發, 發表, 公布, 公告, 宣告, .

Trái nghĩa : , .

當眾宣布

♦Công khai cáo thị, báo cho mọi người biết. ◇Chu Lễ 周禮: Nãi tuyên bố vu tứ phương, hiến hình cấm 乃宣布于四方, 憲刑禁 (Thu quan 秋官, Tiểu tư khấu 小司寇) Rồi tuyên bố khắp bốn phương, ban bố hình cấm.
♦Tuyên dương, truyền rộng khắp. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tuyên bố ân đức, úy phủ Bắc Địch 宣布恩德, 慰撫北狄 (Lí Tuân truyện 李恂傳).
♦Tiết lậu, để lộ.


Xem tất cả...