Phiên âm : xuān yáo.
Hán Việt : tuyên diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代宣德年間官窯所製的瓷器。產品精緻細巧, 光彩鮮豔, 尤以小件為獨勝, 以鮮紅色為最珍貴。