VN520


              

宣威

Phiên âm : xuān wēi.

Hán Việt : tuyên uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宣傳威力。如:「宣威海外」。《新唐書.卷一○○.閻立德傳》:「時姜恪以戰功擢左相, 故時人有『左相宣威沙漠, 右相馳譽丹青』之嘲。」2.縣名。參見「宣威縣」條。


Xem tất cả...