Phiên âm : xuān hé.
Hán Việt : tuyên hòa.
Thuần Việt : Tuyên Hoà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tuyên Hoà (niên hiệu của vua Huy Tông thời Tống, Trung Quốc, 1119-1125). 宋徽宗(趙佶)年號(公元1119-1125).