VN520


              

宣和

Phiên âm : xuān hé.

Hán Việt : tuyên hòa.

Thuần Việt : Tuyên Hoà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuyên Hoà (niên hiệu của vua Huy Tông thời Tống, Trung Quốc, 1119-1125). 宋徽宗(趙佶)年號(公元1119-1125).


Xem tất cả...