VN520


              

宣騰

Phiên âm : xuān téng.

Hán Việt : tuyên đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宣揚。《三國志.卷五四.吳書.魯肅傳》:「到當陽長阪, 與備會, 宣騰權旨, 及陳江東彊固, 勸備與權併力。」《晉書.卷五九.齊王冏傳》:「即日翊軍校尉李含乘驛密至, 宣騰詔旨。」也作「宣分」。
北方方言。指滿溢。


Xem tất cả...