Phiên âm : xuān yáng.
Hán Việt : tuyên dương.
Thuần Việt : tuyên dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyên dương广泛宣传,使大家知道;传布xuānyáng hǎorénhǎoshì.tuyên dương người tốt việc tốt.大肆宣扬dàsìxuānyángtuyên dương um xùm.