VN520


              

宣傳單

Phiên âm : xuān chuán dān.

Hán Việt : tuyên truyền đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

印有宣傳文字的單頁紙張。如:「選舉期間, 助選人員發送宣傳單, 傳達候選人的政治理念。」


Xem tất cả...