Phiên âm : xuān chuán pǐn.
Hán Việt : tuyên truyền phẩm.
Thuần Việt : sản phẩm tuyên truyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm tuyên truyền; vật tuyên truyền. 宣傳用的物品, 多指印刷品, 如傳單、招貼畫等.